BẢNG THỐNG KÊ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN 2014-2015

Thứ ba - 02/12/2014 11:22

10840980.jpg

10840980.jpg
BẢNG THỐNG KÊ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN 2014-2015
 CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC DẦU TIẾNG         CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM               
CĐCS TH THANH TUYỀN                           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc               
 
 
     
 
                             
  BẢNG THỐNG KÊ  ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
  Năm học 2014 - 2015
                                 
Số TT Họ và tên  Năm sinh Nữ CĐV Chức vụ Trình độ Ngày vào Đảng Ngày vào Ngành Ngày vào CĐ Hệ số lương đang hưởng Ghi chú
NN Đảng C.Đoàn VH CMNV C.Trị D bị C thức
1 Lê Văn Sáng 11/7/1971   x H.Trưởng   CĐV 12/12 ĐHTX        09/1991 28/01/94 3.99  
2 Hứa Văn Lê 18/12/1971   x P.HT   CĐV 12/12 ĐHTX        09/1993 17/05/94 4.32  
3 Võ Thị Lan 12/12/1965 x x P.HT ĐV CĐV 12/12 ĐHTX TC   11/1996  09/1985 11/03/86 4.65  
4 Nguyễn Ánh Ngọc 3/20/1984 x x TPT ĐV CĐV 12/12 ĐHSP     09/2012  09/2006 2008 3.00  
5 Bùi Hữu Nhơn 7/29/1966   x CMC   CĐV 12/12 THSP        09/1984 09/85 4.06  
6 Huỳnh Thị Hiền  12/10/1970 x x TVTB   CĐV 12/12 CĐSP        09/1991 12/02/93 4.27  
7 Phạm T Thu Hiền 6/2/1980 x x KT   CĐV 12/12 T.cấp        10/2004 25/12/05 2.66  
8 Cao Ngọc Tôn 2/14/1955   x Bảo vệ   CĐV 12/12         1/9/1997 22/12/98 2.94  
9 Nguyễn Văn  Sơn 1/1/1966   x Bảo vệ    CĐV 8/12         1/9/2010 4/5/2011 1.86  
10 Nguyễn Ngọc Dũng 23/02/1972   x Bảo vệ    CĐV 12/12          1/9/2013 3/12/2013 1.5  
11 Ng Thị Kim Chi 17/08/1974 x x NV Phục vụ   CĐV 12/12         1/1/2013 6/4/2013 1.18  
12 Cao Lê Trường Ái 17/12/1987 x x VT.TKHĐ.TT   CĐV 12/12 T.cấp        11/2009 20/2/2010 1.71  
13 Trần T Hồng Cẩm    27/04/1987 x x Y Tế .CTĐ.TP ĐV CĐV 12/12 T.cấp      07/2010  10/2011 3/1/2012 2.06  
14 Đào Thị Minh Hà 1/7/1980 x x  1/1.TT   CĐV 12/12 ĐHTX        09/1998 10/04/99 3.66  
15 Võ  T Thanh Hằng 4/2/1973 x x  1/2 ĐV CĐV 12/12 CĐSP     01/2012  09/1992 02/12/93 4.27  
16 Ng Thụy Ngọc Lê 24/08/1992 x x  1/3   CĐV 12/12 CĐSP        09/2013 11/12/2013 2.1  
17 Cao Kim Phụng  3/20/1963 x x  2/1 ĐV CĐV 12/12 CĐSP     08/2011  09/1985 03/11/86 4.27  
18 Trần Thị Lan 8/5/1963 x x  2/2 .TP   CĐV 12/12 12+2        08/1985 03/11/86 4.06  
19 Phạm Thị Thông 5/17/1964 x x  2/3   CĐV 12/12 12+2        09/1991 02/12/93 4.06  
20 Nguyễn Thị Nga  11/5/1977 x x  3/1   CĐV 12/12 CĐSP        09/1998 22/12/98 3.65  
21 Nguyễn Thị Xuân Diệu 1/21/1992 x x  3/2   CĐV 12/12 CĐSP        09/2013 11/12/2013 2.1  
22 Ng T Thanh Thủy 16/12/1973 x x  3/3.TTr ĐV CĐV 12/12 ĐHTX     04/2008  09/1994 31/01/95 3.99  
23 Lê Thị  Tám  7/3/1981 x x  4/1 ĐV CĐV 12/12 CĐSP     09/2011  09/2002 28/01/03 3.03  
24 Vũ Thị Hường  9/2/1973 x x  4/2.TT   CĐV 12/12 ĐHTX        09/1996 22/04/97 3.66  
25 Phan Thị Quỳnh Như 5/22/1992 x x  4/3   CĐV 12/12 CĐSP        09/2013 11/12/2013 2.10  
26 Hồ Thị Ngọc Nga 1/29/1981 x x  5/1 ĐV CĐV 12/12 CĐSP   06/2014    09/2002 28/01/03 3.34  
27 Ng Thị Kim Bằng  19/12/1962 x x  5/2.TP   CĐV 12/12 12+2        09/1985 11/03/86 4.06  
28 Huỳnh Ngọc Định 7/31/1980 x x Anh văn,TT   CĐV 12/12 CĐSP        11/2003 25/12/04 3.03  
29 Trần Thị Hoài Thương 2/11/1989 x   Anh văn   CĐV 12/12 CĐSP        08/2014   2.10  
30 Bùi Thị Phú 7/7/1992 x   Mỹ thuật   CĐV 12/12 T.Cấp        08/2004   1.86  
31 Phạm Văn Dũng 22/11/1970   x TD   CĐV 12/12 9+3        09/1988 20/10/89 3.86  
32 Võ Thị Ngọc Nở 5/24/1992 x   TD   CĐV 12/12 CĐSP        08/2014   2.10  
33 Trần Thị Ngọc Kiều 9/25/1991 x   Âm nhạc   CĐV 12/12 T.Cấp        08/2014   1.86  
34 Võ Trung Chánh 2/11/1989     T.Tin dự liệu   CĐV 12/12 CĐSP        08/2014   2.1  
35 Lê Minh Trí  2/13/1986   x Phòng Las   CĐV 12/12 CĐSP        09/2010 4/5/2011 2.41  
36 Trần Ngọc Thơm 1/6/1988 x x GVTin học.TP   CĐV 12/12 CĐSP        09/2010 10/12/2011 2.41  
37 Tô Thị Ngọc Trinh 20/10/1959 x x GV   CĐV 12/12 12+2        09/1985 11/03/86 4.06  
38 Nguyễn Thị Lùng   30/12/1992 x x GV   CĐV 12/12 CĐSP        09/2013 11/12/2013 2.1  
39 Đoàn Hồng Diễm 3/7/1971 x x Mỹ thuật   CĐV 12/12 12+2        09/1990 31/03/95 3.86  
  TỔNG CỘNG                              
                                 
  Tổng số CBCĐ: 11/11 nữ (gồm BCH , các Tổ trưởng, tổ phó CĐ, UV UBKT, UV BNC)            
  Trong đó:                       Thanh Tuyền., ngày 03  tháng 10 năm 2014 
                  _UVBCH: 2/2 nữ.( 1 đã chuyển công tác đến trường TH Bến Súc)            TM. BAN CHẤP HÀNH
                  _Tổ trưởng CĐ: 3/3 nữ                      
                  _Tổng số UBKT: 3/3 nữ                         
                  _Tổng số Ban TTND: 3/3 nữ                        
                  _Tổng số Ban Nữ công: 3/3 nữ                       
                  _Tổng số tổ Công đoàn: 3 tổ                        
                  _Tổng số Đảng viên: 8/8 nữ                   Huỳnh Ngọc Định

Tác giả: Lê Minh Trí

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

video
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

CV số 104/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 29/05/2024. Trích yếu: giữ trẻ trong hè

Ngày ban hành: 29/05/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập56
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm55
  • Hôm nay693
  • Tháng hiện tại11,315
  • Tổng lượt truy cập1,837,576
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây