CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC DẦU TIẾNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||
CĐCS TH THANH TUYỀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
BẢNG THỐNG KÊ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN | |||||||||||||||||||||
Năm học 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Nữ | CĐV | Chức vụ | Trình độ | Ngày vào Đảng | Ngày vào Ngành | Ngày vào CĐ | Hệ số lương đang hưởng | Ghi chú | ||||||||||
NN | Đảng | C.Đoàn | VH | CMNV | C.Trị | D bị | C thức | ||||||||||||||
1 | Lê Văn Sáng | 11/7/1971 | x | H.Trưởng | CĐV | 12/12 | ĐHTX | 09/1991 | 28/01/94 | 3.99 | |||||||||||
2 | Hứa Văn Lê | 18/12/1971 | x | P.HT | CĐV | 12/12 | ĐHTX | 09/1993 | 17/05/94 | 4.32 | |||||||||||
3 | Võ Thị Lan | 12/12/1965 | x | x | P.HT | ĐV | CĐV | 12/12 | ĐHTX | TC | 11/1996 | 09/1985 | 11/03/86 | 4.65 | |||||||
4 | Nguyễn Ánh Ngọc | 3/20/1984 | x | x | TPT | ĐV | CĐV | 12/12 | ĐHSP | 09/2012 | 09/2006 | 2008 | 3.00 | ||||||||
5 | Bùi Hữu Nhơn | 7/29/1966 | x | CMC | CĐV | 12/12 | THSP | 09/1984 | 09/85 | 4.06 | |||||||||||
6 | Huỳnh Thị Hiền | 12/10/1970 | x | x | TVTB | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/1991 | 12/02/93 | 4.27 | ||||||||||
7 | Phạm T Thu Hiền | 6/2/1980 | x | x | KT | CĐV | 12/12 | T.cấp | 10/2004 | 25/12/05 | 2.66 | ||||||||||
8 | Cao Ngọc Tôn | 2/14/1955 | x | Bảo vệ | CĐV | 12/12 | 1/9/1997 | 22/12/98 | 2.94 | ||||||||||||
9 | Nguyễn Văn Sơn | 1/1/1966 | x | Bảo vệ | CĐV | 8/12 | 1/9/2010 | 4/5/2011 | 1.86 | ||||||||||||
10 | Nguyễn Ngọc Dũng | 23/02/1972 | x | Bảo vệ | CĐV | 12/12 | 1/9/2013 | 3/12/2013 | 1.5 | ||||||||||||
11 | Ng Thị Kim Chi | 17/08/1974 | x | x | NV Phục vụ | CĐV | 12/12 | 1/1/2013 | 6/4/2013 | 1.18 | |||||||||||
12 | Cao Lê Trường Ái | 17/12/1987 | x | x | VT.TKHĐ.TT | CĐV | 12/12 | T.cấp | 11/2009 | 20/2/2010 | 1.71 | ||||||||||
13 | Trần T Hồng Cẩm | 27/04/1987 | x | x | Y Tế .CTĐ.TP | ĐV | CĐV | 12/12 | T.cấp | 07/2010 | 10/2011 | 3/1/2012 | 2.06 | ||||||||
14 | Đào Thị Minh Hà | 1/7/1980 | x | x | 1/1.TT | CĐV | 12/12 | ĐHTX | 09/1998 | 10/04/99 | 3.66 | ||||||||||
15 | Võ T Thanh Hằng | 4/2/1973 | x | x | 1/2 | ĐV | CĐV | 12/12 | CĐSP | 01/2012 | 09/1992 | 02/12/93 | 4.27 | ||||||||
16 | Ng Thụy Ngọc Lê | 24/08/1992 | x | x | 1/3 | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2013 | 11/12/2013 | 2.1 | ||||||||||
17 | Cao Kim Phụng | 3/20/1963 | x | x | 2/1 | ĐV | CĐV | 12/12 | CĐSP | 08/2011 | 09/1985 | 03/11/86 | 4.27 | ||||||||
18 | Trần Thị Lan | 8/5/1963 | x | x | 2/2 .TP | CĐV | 12/12 | 12+2 | 08/1985 | 03/11/86 | 4.06 | ||||||||||
19 | Phạm Thị Thông | 5/17/1964 | x | x | 2/3 | CĐV | 12/12 | 12+2 | 09/1991 | 02/12/93 | 4.06 | ||||||||||
20 | Nguyễn Thị Nga | 11/5/1977 | x | x | 3/1 | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/1998 | 22/12/98 | 3.65 | ||||||||||
21 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 1/21/1992 | x | x | 3/2 | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2013 | 11/12/2013 | 2.1 | ||||||||||
22 | Ng T Thanh Thủy | 16/12/1973 | x | x | 3/3.TTr | ĐV | CĐV | 12/12 | ĐHTX | 04/2008 | 09/1994 | 31/01/95 | 3.99 | ||||||||
23 | Lê Thị Tám | 7/3/1981 | x | x | 4/1 | ĐV | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2011 | 09/2002 | 28/01/03 | 3.03 | ||||||||
24 | Vũ Thị Hường | 9/2/1973 | x | x | 4/2.TT | CĐV | 12/12 | ĐHTX | 09/1996 | 22/04/97 | 3.66 | ||||||||||
25 | Phan Thị Quỳnh Như | 5/22/1992 | x | x | 4/3 | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2013 | 11/12/2013 | 2.10 | ||||||||||
26 | Hồ Thị Ngọc Nga | 1/29/1981 | x | x | 5/1 | ĐV | CĐV | 12/12 | CĐSP | 06/2014 | 09/2002 | 28/01/03 | 3.34 | ||||||||
27 | Ng Thị Kim Bằng | 19/12/1962 | x | x | 5/2.TP | CĐV | 12/12 | 12+2 | 09/1985 | 11/03/86 | 4.06 | ||||||||||
28 | Huỳnh Ngọc Định | 7/31/1980 | x | x | Anh văn,TT | CĐV | 12/12 | CĐSP | 11/2003 | 25/12/04 | 3.03 | ||||||||||
29 | Trần Thị Hoài Thương | 2/11/1989 | x | Anh văn | CĐV | 12/12 | CĐSP | 08/2014 | 2.10 | ||||||||||||
30 | Bùi Thị Phú | 7/7/1992 | x | Mỹ thuật | CĐV | 12/12 | T.Cấp | 08/2004 | 1.86 | ||||||||||||
31 | Phạm Văn Dũng | 22/11/1970 | x | TD | CĐV | 12/12 | 9+3 | 09/1988 | 20/10/89 | 3.86 | |||||||||||
32 | Võ Thị Ngọc Nở | 5/24/1992 | x | TD | CĐV | 12/12 | CĐSP | 08/2014 | 2.10 | ||||||||||||
33 | Trần Thị Ngọc Kiều | 9/25/1991 | x | Âm nhạc | CĐV | 12/12 | T.Cấp | 08/2014 | 1.86 | ||||||||||||
34 | Võ Trung Chánh | 2/11/1989 | T.Tin dự liệu | CĐV | 12/12 | CĐSP | 08/2014 | 2.1 | |||||||||||||
35 | Lê Minh Trí | 2/13/1986 | x | Phòng Las | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2010 | 4/5/2011 | 2.41 | |||||||||||
36 | Trần Ngọc Thơm | 1/6/1988 | x | x | GVTin học.TP | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2010 | 10/12/2011 | 2.41 | ||||||||||
37 | Tô Thị Ngọc Trinh | 20/10/1959 | x | x | GV | CĐV | 12/12 | 12+2 | 09/1985 | 11/03/86 | 4.06 | ||||||||||
38 | Nguyễn Thị Lùng | 30/12/1992 | x | x | GV | CĐV | 12/12 | CĐSP | 09/2013 | 11/12/2013 | 2.1 | ||||||||||
39 | Đoàn Hồng Diễm | 3/7/1971 | x | x | Mỹ thuật | CĐV | 12/12 | 12+2 | 09/1990 | 31/03/95 | 3.86 | ||||||||||
TỔNG CỘNG | |||||||||||||||||||||
Tổng số CBCĐ: 11/11 nữ (gồm BCH , các Tổ trưởng, tổ phó CĐ, UV UBKT, UV BNC) | |||||||||||||||||||||
Trong đó: | Thanh Tuyền., ngày 03 tháng 10 năm 2014 | ||||||||||||||||||||
_UVBCH: 2/2 nữ.( 1 đã chuyển công tác đến trường TH Bến Súc) | TM. BAN CHẤP HÀNH | ||||||||||||||||||||
_Tổ trưởng CĐ: 3/3 nữ | |||||||||||||||||||||
_Tổng số UBKT: 3/3 nữ | |||||||||||||||||||||
_Tổng số Ban TTND: 3/3 nữ | |||||||||||||||||||||
_Tổng số Ban Nữ công: 3/3 nữ | |||||||||||||||||||||
_Tổng số tổ Công đoàn: 3 tổ | |||||||||||||||||||||
_Tổng số Đảng viên: 8/8 nữ | Huỳnh Ngọc Định |
Tác giả: Lê Minh Trí
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024