Thong ke HKI


"KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LỌAI HỌC SINH 2 BUỔI/ NGÀY KHỐI 1 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012-2013"
Stt ĐƠN VỊ Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Tóan
Lớp HS Đ CĐ Giỏi Kha` TB Yếu Giỏi Kha` TB Yếu
SL % % % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 M.Thạnh 2 67 67 100.0 0.0 13 19.4 22 32.8 29 43.3 3 4.5 18 26.9 42 62.7 4 6.0 3 4.5 67 67 67
2 M.Hòa 2 69 69 100.0 0.0 26 37.7 30 43.5 12 17.4 1 1.4 57 82.6 9 13.0 2 2.9 1 1.4 69 69 69
3 H.Lộc 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
4 M.Tân 1 43 43 100.0 0.0 27 62.8 11 2 4.7 3 7.0 37 86.0 3 7.0 3 7.0 0.0 43 43 43
5 Đ.An 2 64 64 100.0 0.0 27 42.2 29 45.3 7 10.9 1 1.6 37 57.8 23 35.9 3 4.7 1 1.6 64 64 64
6 Đ.Thành 1 21 21 100.0 0.0 14 66.7 5 23.8 2 9.5 0.0 18 85.7 2 9.5 1 4.8 0.0 21 21 21
7 Đ.Hiệp 2 81 81 100.0 0 0.0 55 67.9 18 22.2 8 9.9 0 0.0 71 87.7 8 9.9 2 2.5 0 0.0 81 81 81
8 Đ.Phước 1 22 22 100.0 0.0 19 86.4 2 9.1 1 4.5 0.0 20 90.9 2 9.1 0.0 0.0 22 22 22
9 D.Tiếng 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
10 N.Quyền 7 278 278 100.0 0.0 111 39.9 111 39.9 43 15.5 13 4.7 235 84.5 23 8.3 13 4.7 7 2.5 278 278 278
11 T.An 3 89 89 100.0 0.0 22 24.7 33 37.1 25 9.0 9 10.1 54 60.7 23 25.8 8 9.0 4 4.5 89 89 89
12 T.Tân 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
13 B.Súc 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
14 T.Tuyền 4 118 118 100.0 0.0 54 45.8 49 41.5 20 16.9 1 0.8 87 73.7 22 18.6 7 5.9 2 1.7 118 124 118
15 A.Lập 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
16 L.Tân 3 110 110 100.0 0.0 67 60.9 32 29.1 9 8.2 2 1.8 44 40.0 40 36.4 20 18.2 6 5.5 110 110 110
17 L.Hòa 6 239 238 99.6 1 0.4 111 46.44 87 36.40 26 10.88 15 6.28 164 68.62 52 21.76 14 5.86 9 3.77 239 239 239
18 V.Hương 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
TỔNG 34 1201 1200 99.9 1 0.1 546 45.5 429 35.7 184 15.3 48 4.0 842 70.1 249 20.7 77 6.4 33 2.7 1201 1207 1201
"KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LỌAI HỌC SINH 2 BUỔI/ NGÀY KHỐI 2 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012-2013 "
Stt ĐƠN VỊ Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Tóan
Lớp HS Đ CĐ Giỏi Kha` TB Yếu Giỏi Kha` TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 M.Thạnh 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
2 M.Hòa 1 36 36 100.0 0.0 20 55.6 15 41.7 1 2.8 0.0 25 69.4 11 30.6 0.0 0.0 36 36 36
3 H.Lộc 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
4 M.Tân 1 41 41 100.0 0.0 12 29.3 12 29.3 12 29.3 5 12.2 21 12 29.3 7 1 2.4 41 41 41
5 Đ.An 2 62 62 100.0 0.0 23 37.1 33 53.2 5 8.1 1 1.6 26 41.9 26 41.9 9 14.5 1 1.6 62 62 62
6 Đ.Thành 1 17 17 100.0 0.0 8 47.1 7 41.2 2 11.8 0.0 12 70.6 5 29.4 0.0 0.0 17 17 17
7 Đ.Hiệp 3 83 83 100.0 0 0.0 64 77.1 15 18.1 3 3.6 1 1.2 63 75.9 16 19.3 3 3.6 1 1.2 83 83 83
8 Đ.Phước 1 22 22 100.0 0.0 12 6.0 6 27.3 3 13.6 1 4.5 6 27.3 13 59.1 3 13.6 0.0 22 22 22
9 D.Tiếng 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
10 N.Quyền 7 239 239 100.0 0.0 143 59.8 64 26.8 28 11.7 4 1.7 123 51.5 80 33.5 32 4.0 4 1.7 239 239 239
11 T.An 3 106 106 100.0 0.0 40 37.7 41 38.7 19 17.9 6 5.7 64 60.4 22 20.8 16 15.1 4 3.8 106 106 106
12 T.Tân 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
13 B.Súc 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
14 T.Tuyền 3 105 105 100.0 0.0 45 42.9 39 37.1 20 19.0 1 1.0 64 61.0 30 28.6 11 10.5 105 105 105
15 A.Lập 4 114 114 100.0 0.0 72 63.2 27 23.7 11 9.6 4 3.5 77 67.5 28 24.6 7 6.1 2 1.8 114 114 114
16 L.Tân 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
17 L.Hòa 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
18 V.Hương 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
TỔNG 26 825 825 100.0 0 0.0 439 53.2 259 31.4 104 12.6 23 2.8 481 58.3 243 29.5 88 10.7 13 1.6 825 825 825

"KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LỌAI HỌC SINH 2 BUỔI/ NGÀY KHỐI 3 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012-2013 "
Stt ĐƠN VỊ Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Tóan
Lớp HS Đ CĐ Giỏi Kha` TB Yếu Giỏi Kha` TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 M.Thạnh 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 0 0
2 M.Hòa 1 35 35 100.0 0.0 28 80.0 7 20.0 0.0 0.0 24 68.6 9 25.
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Thong ke HKI
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Lê Minh Trí
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Kết quả học tập
Gửi lên:
15/01/2013 13:45
Cập nhật:
15/01/2013 13:45
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
349.00 KB
Xem:
491
Tải về:
4
  Tải về
Từ site Trường Tiểu học Thanh Tuyền:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

video
Văn bản PGD

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 71/PGDĐT

Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển

Ngày ban hành: 16/04/2024

20/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: công tác Dân vận 2024

Ngày ban hành: 16/04/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập5
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm4
  • Hôm nay1,110
  • Tháng hiện tại23,009
  • Tổng lượt truy cập1,565,607
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây